ppm là gì? Ppm là một khái niệm cực kỳ phổ biến trong quá trình học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ về chúng và cách sử dụng chúng như thế nào? Bài viết này sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích để bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.
Ppm là đơn vị tính toán được sử dụng phổ biến nhất, nó được sử dụng rộng rãi trong một số môn học liên quan như hóa học, vật lý. Ppm là tên viết tắt của Parts Per Million, nghĩa là một phần triệu (phần trong mỗi triệu đơn vị).
Ví dụ: Trong không khí khí heli hiếm chiếm 1ppm. Điều này có nghĩa là phải mất hàng triệu phân tử không khí mới có được một phân tử helium.
Công thức tính ppm như sau:
1 ppm = 1/1.000.000 (Đó là một phần triệu).
nồng độ ppm là gì
Đơn vị đo ppm được sử dụng để đo thể tích và khối lượng cực thấp. Vì vậy, chúng chỉ được dùng để đo kim loại hoặc khí hiếm có mật độ tương đối thấp.
Ppm thường được tìm thấy trong hóa học, vật lý, sinh học và điện tử. Trong sản xuất, Ppm được sử dụng thường xuyên và phổ biến chủ yếu liên quan đến khí thải hoặc ô nhiễm môi trường. Cụ thể vai trò của ppm như sau:
Hiện nay, ở một số ngành nghề cần xác định tỷ lệ khối lượng của một chất nào đó trong tổng lượng hỗn hợp chứa nó. Số lượng ở đây có thể là số lượng phân tử, thể tích, khối lượng hoặc tính chất của chất đó. Ppm được sử dụng để đo nồng độ TDS hoặc kiểm tra nồng độ chất rắn trong nước.
XEM THÊM: CHỈ SỐ TDS LÀ GÌ? CHỈ SỐ TDS TRONG NƯỚC TIÊU CHUẨN LÀ GÌ?
Nếu xét trong quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân, độ dịch chuyển hóa học sẽ được biểu thị bằng ppm. Cụ thể hơn: Nó biểu thị sự khác biệt về tần số và được đo bằng phần triệu so với tần số tham chiếu. Về tần số tham chiếu, nó phụ thuộc vào từ trường của thiết bị và phần tử được đo. Nó thường được biểu thị bằng NHz.
Các dịch chuyển hóa học điển hình hiếm khi cao hơn tần số tham chiếu vài trăm Hz. Đó là lý do tại sao độ dịch chuyển hóa học được biểu thị thuận tiện bằng PPM (Hoặc Hz/MHz).
Ppm còn được hiểu là phần khối lượng, phần mol hoặc cũng có thể là phần thể tích. Vì thông thường các chỉ số này không nói rõ lượng sử dụng là bao nhiêu. Vì vậy đơn vị nên viết là kg/kg, mol/mol, m3/m3…
Việc sử dụng ký hiệu từng phần (PPM) khá ổn định trong hầu hết các ngành khoa học cụ thể. Đó là lý do tại sao một số nhà nghiên cứu thường sử dụng đơn vị riêng của họ. Như mol/mol, thể tích/thể tích,… hoặc nhiều đơn vị khác nhau.
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp sản xuất 1,5 triệu sản phẩm, trong đó có tới 2.000 sản phẩm bị hỏng, lỗi. Tại thời điểm này, những sản phẩm đó có tỷ lệ lỗi là:
2000/1.500.000*100%=0,13%
Nếu chúng ta tính theo đơn vị ppm, nó sẽ là: ppm=2000/1500000*1000000=1300 ppm.
Khi nào ppm được sử dụng?
Về cơ bản, ppm được sử dụng để đo mật độ cho khối lượng hoặc khối lượng rất thấp. Vì vậy, đơn vị ppm thường sẽ được sử dụng để đo lượng chất có trong hỗn hợp đó.
Ppm thường được sử dụng như sau:
PPm được sử dụng để kiểm tra tính đa dạng và phong phú trong nước cũng như các chất hòa tan khác. Nếu làm việc với nhiều loại dung dịch khác nhau, đặc biệt là nước, người ta thường cho rằng mật độ của nước sẽ tương đương với 1g/mL.
Ngoài ra, ppm còn được sử dụng phổ biến trong thủy canh, người ta thường dùng nó để đo mật độ ion của các chất dinh dưỡng có trong đó. Bởi các chất dinh dưỡng trong thủy canh thường là dung dịch cần thiết cho cây và chúng thường sẽ tồn tại ở dạng ion.
PPm được sử dụng trong thủy canh
Mục tiêu | Tối thiểu – ppm | Lý tưởng – ppm | Tối đa – trang/phút |
Clo dư | 1 | 1-3 | 3 |
clo kết hợp | 0 | 0 | 0,2 |
Brom | 2 | 2-4 | 4 |
pH | 7.2 | 7,4-7,8 | 7,8 |
Tổng độ kiềm | 60 | 80-100 | 180 |
TDS | 300 | 1000-2000 | 3000 |
Độ cứng canxi | 150 | 200-400 | 500-1000 |
Loại rau | trang/phút |
Rau chân vịt | 900-1750 |
Rau chân vịt | 400-600 |
Rau xanh | 600-1200 |
cải xoong | 600-1200 |
hành lá | 700-900 |
húng quế | 500-800 |
Rau xà lách | 400-750 |
Rau hoa cúc | 500-800 |
tía tô | 800-1000 |
Lá hẹ | 600-1100 |
Đầu tiên chúng ta cần lưu ý các đơn vị sau:
C: nồng độ C.
P: Mật độ dung dịch.
P(thập phân) = P(ppm)/1.000.000
Ngược lại, P(ppm) = P(thập phân) x 1.000.000
⇒ P(%) = P(ppm)/10.000
Ngược lại, P(ppm) = P(%) x 10.000
P(ppb) = P(ppm) x 1.000
Ngược lại, P(ppm) = P(ppb)/1.000
C(ppm) = C(mg/kg) = 1000 x C(mg/l)/P(kg/m3)
Trong dung dịch nước ở 20 độ C, công thức là:
C(ppm) = 1000 xc(mg/l)/998.2071(kg/m3) ≈ 1 (l/kg) x C (mg/l)
Do đó, trong dung dịch nước: C(ppm) ≈ C(mg/l) hoặc 1ppm = 1mg/l
⇒ C(ppm) = 1000 x C(g/kg) =106 x C(g/l)/P (kg/m3)
Ở nhiệt độ 20 độ C, trong dung dịch nước có công thức sau:
⇒ C(ppm) = 1000 x C(g/kg)= 106 x C(g/l)/998.2071 (kg/m3) ≈ 1000 xc (g/l)
C(ppm) = C(mg/kg) = 106 x C(mol/l) x M(g/mol) / P(kg/m3)
Ở 20 độ C, dung dịch có công thức sau:
C(ppm) = C(mg/kg) = 106 x C(mol/l) x M(g/mol) / 998,2071(kg/m3) ≈ 1000 x C(mol/l) x M(g/ mol) .
Ngoài những đơn vị thông dụng và thông dụng như kg, gam… ppm cũng là đơn vị được sử dụng rất nhiều nhưng ít người biết và hiểu nhiều về nó. hockinhdoanh.edu.vn hy vọng với những chia sẻ qua bài viết này các bạn sẽ hiểu rõ hơn ppm là gì? Cách trộn nồng độ ppm cũng như đo lường, cách ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Xem thêm:
Chuyên mục: Hóa chất
Nguồn: hockinhdoanh.edu.vn
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Bạn đã bao giờ tự hỏi: Làm thế nào để duy trì ngọn lửa đam…
Nhiều người coi Deadline như một áp lực, một chiếc xích vô hình khiến họ…
Trách nhiệm có thể xuất phát từ nhiều nguồn, từ những yêu cầu xã hội…
Người giám sát đóng một vai trò không thể thiếu trong mọi tổ chức. Họ…
Lãnh đạo hiệu quả là chìa khóa để xây dựng một đội ngũ mạnh mẽ…
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà mọi thứ không ngừng thay đổi…
This website uses cookies.