Clo là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Ít nhất chúng ta cũng biết chất này được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về đặc điểm, tính chất của chúng. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Vietchem tìm hiểu khái niệm về clo và những ứng dụng của nó trong đời sống.
Clo hay Clo là nguyên tố hóa học nằm trong bảng tuần hoàn các nguyên tố có ký hiệu Cl và thuộc chu kỳ 3 của bảng tuần hoàn. Clo có ái lực điện tử cao nhất và có độ âm điện lớn thứ ba trong tất cả các nguyên tố. Clo tồn tại ở hai dạng: lỏng và khí.
Hình 1: Clo là nguyên tố hóa học quan trọng
Clo có trạng thái khí, có màu xanh vàng và mùi clo cực kỳ nồng trong điều kiện bình thường. Đây là một chất cực kỳ độc hại.
Khi clo ở dạng phân tử, clo có khối lượng bằng 71 nên clo nặng hơn không khí rất nhiều. Khí clo tan vừa phải trong nước tạo thành nước clo màu vàng nhạt, tan nhiều trong dung môi hữu cơ.
Khí clo là chất khí phản ứng ngay lập tức với hầu hết mọi nguyên tố. Ở 10 độ C, 1 lít nước sẽ hòa tan được 3,10 lít clo và ở 30 độ C chỉ hòa tan được 1,77 lít.
Clo là phi kim nên có khả năng oxi hóa cực mạnh. Trong các hợp chất, Clo thường có trạng thái oxy hóa -1. Trong các hợp chất có F hoặc O, mức oxi hóa của Clo thường là +1, +3, +5 hoặc +7. Ngoài ra, trong một số trường hợp clo có tính chất khử.
Khi clo phản ứng với kim loại sẽ tạo ra muối và tên muối này là halogenua. Đặc biệt, clo có thể phản ứng với hầu hết các kim loại, trừ Au và Pt.
Phương trình phản ứng: Clo phản ứng với nước sẽ tạo ra HCl và HClO, đây gọi là phản ứng 2 chiều.
H2O + Cl2 => HCl + HClO.
Trong phản ứng của clo với nước, clo vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử. Cụ thể như sau: Clo sẽ bị oxy hóa thành nguyên tử Cl-1 (HCl) và bị khử thành nguyên tử Cl+1 (HClO). Mặt khác, trong dung dịch hoặc ở dạng ngậm nước, axit hypoclorơ (HClO) bị phân hủy riêng thành anion hypoclorit OCl−:
HClO ⇌ OCl– + H+
Hỗn hợp dung dịch Hcl dư, axit HCl, HClO còn gọi là nước clo.
Clo phản ứng với dung dịch kiềm, khi phản ứng với NaOH lạnh thì pha loãng tạo thành lao. Cụ thể ta có phản ứng:
Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O
Nước Javan là hỗn hợp của hai muối natri clorua (NaCl) và natri hypoclorit (NaClO).
Khi clo phản ứng với kim loại sẽ tạo ra muối và tên muối này là halogenua. Đặc biệt, clo có thể phản ứng với hầu hết các kim loại, trừ Au và Pt.
2Fe +3Cl2 –> 2FeCl3
Hình 2: Tính chất hóa học của Clo
Đun nóng nhẹ dung dịch axit HCl đậm đặc với chất oxy hóa mạnh như mangan dioxit (MnO2).
Phương trình phản ứng xảy ra như sau:
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
Nếu muốn thu được khí clo tinh khiết, bạn cần thực hiện tiếp các bước sau:
Ngoài MNO2, có thể sử dụng một số chất oxy hóa khác như thuốc tím (KMnO4), Kali Clorat (KClO3), Lime Clorua (CaOCl2).c
2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 8H2O + 5Cl2
KClO3 + 6HCl → KCl + 3H2O + 3Cl2
CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + CaCl2 + H2O
Các nhà sản xuất tiến hành điện phân muối Natri Clorua bằng phương pháp điện phân nóng chảy theo phương trình phản ứng:
2NaCl → 2Na + Cl2
Hoặc điện phân bằng màng ngăn dung dịch muối halogenua (natri clorua)
2NaCl + 2H2O → H2 + 2NaOH + Cl2
Clo có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất hàng ngày như:
Hình 3: Clo có nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống
Ngoài công dụng của clo, nó còn được biết đến như một chất độc. Sau đây là những tác hại của clo:
Hình 4: Nếu không sử dụng đúng cách, clo có thể gây hại
Sử dụng than hoạt tính: Than hoạt tính có khả năng hấp thụ clo bằng cách tương tác với bề mặt của nó. Các hợp chất carbon trong than có thể tương tác với clo và các hợp chất clo để loại bỏ chúng khỏi nước. Than hoạt tính (GAC) thường được sử dụng trong các hệ thống lọc nước lớn để loại bỏ clo.
Sử dụng tia UV: Ánh sáng tia cực tím có thể được sử dụng để khử clo tự do và chloramine bằng cách phân hủy chúng thành axit clohydric.
Sử dụng hóa chất: Sulfites, bisulfite, metabisulfites có thể được sử dụng để phản ứng với Clo và loại bỏ nó khỏi nước.
Oxy hóa nước: Cho nước tiếp xúc với không khí trong môi trường thông thoáng giúp clo bay hơi và thoát ra khỏi nước.
Sử dụng máy lọc công nghệ RO: Máy lọc nước thẩm thấu ngược (RO) có khả năng loại bỏ tới 99% clo trong nước. Tuy nhiên, bộ lọc này cũng có thể loại bỏ các khoáng chất tự nhiên, gây thiếu hụt dinh dưỡng khi sử dụng nước lọc.
(1) Giá trị hóa học của clo là gì?
Clo có hóa trị I
(2) Khối lượng nguyên tử của clo là bao nhiêu?
Clo có khối lượng nguyên tử là 35,453 u
(3) Clo là phi kim hoặc kim loại
Cl (Chlorine) trong bảng tuần hoàn nằm ở ô số 17. Đây là vị trí của nhóm nguyên tố Halogen. Do đó, mọi nguyên tố trong nhóm Halogen đều là nguyên tố phi kim
Như vậy bạn vừa tìm hiểu được khái niệm clo là gì. Đây là một trong những chất được sử dụng rộng rãi nhất trong đời sống và sản xuất hàng ngày. Tuy nhiên, bạn cần hiểu rõ tính chất của clo để sử dụng hợp lý và tránh tác hại khi sử dụng không đúng cách.
Chuyên mục: Hóa chất
Nguồn: hockinhdoanh.edu.vn
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Bạn đã bao giờ tự hỏi: Làm thế nào để duy trì ngọn lửa đam…
Nhiều người coi Deadline như một áp lực, một chiếc xích vô hình khiến họ…
Trách nhiệm có thể xuất phát từ nhiều nguồn, từ những yêu cầu xã hội…
Người giám sát đóng một vai trò không thể thiếu trong mọi tổ chức. Họ…
Lãnh đạo hiệu quả là chìa khóa để xây dựng một đội ngũ mạnh mẽ…
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà mọi thứ không ngừng thay đổi…
This website uses cookies.