Kali clorat là gì? Đặc điểm, tính chất và ứng dụng quan trọng của chúng

Kali clorat còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Kali clorat, Potcrate, Kali clorat, Kali clorat. Là một hợp chất hóa học chứa oxy của clo, muối của axit cloric, có công thức hóa học KClO3.

Đây là chất oxy hóa mạnh, tác dụng được với nhiều phi kim loại, kim loại và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống ngày nay.

Sau đây là bảng tóm tắt một số tính chất nổi bật của hóa chất kali clorat KClO3:

4. Cách điều chế kali clorat?

Hiện nay, chúng ta có nhiều cách điều chế kali clorat. Cụ thể như sau:

4.1 Phương trình đầu tiên

2KCl + Ca(ClO3)2 ⟶ 2KClO3 + CaCl2

Điều kiện: Nhiệt độ: 70 – 75 độ C

4.2 Phương trình thứ hai

KCl + NaClO3 ⟶ KClO3 + NaCl

Điều kiện: Không có

4.3 Phương trình thứ ba

H2O + KCl ⟶ H2 + KClO3

Điều kiện: Nhiệt độ: 70 độ C và Điện phân dung dịch không vách ngăn

Hiện tượng: Bong bóng do hydro.

4.4 Phương trình thứ tư

Ba(ClO3)2 + 2KIO3 ⟶ 2KClO3 + Ba(IO3)2

Điều kiện: Không có

4.5 Phương trình thứ năm

3KClO ⟶ 3KCl + KClO3

Xem thêm: Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là gì? Mua ở đâu chất lượng nhất?

Điều kiện: Nhiệt độ: 70 độ C

4.6 Phương trình thứ sáu

3Cl2 + 6KOH ⟶ 3H2O + 5KCl + KClO3

Điều kiện: Nhiệt độ

Cách thực hiện: Cho khí clo phản ứng với dung dịch KOH.

5. Tìm hiểu về phản ứng nhiệt phân KClO3.5H2O

5.1 Phản ứng nhiệt phân KClO3.5H2O là gì?

Phản ứng nhiệt phân là phản ứng phân hủy và xảy ra khi được xúc tác bởi nhiệt độ. Từ bất kỳ chất ban đầu nào, chất phản ứng sẽ tạo thành ba hoặc nhiều sản phẩm khác. Với điều kiện cắt các liên kết không bền trong phân tử hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ bằng nhiệt độ.

Phản ứng nhiệt phân kali clorat KClO3 là một trong những tính chất nổi bật của hóa chất này. Phản ứng nhiệt phân có phải là phản ứng oxi hóa khử hoặc không. Trong đó phản ứng nhiệt phân KClO3.5H2O là phản ứng oxi hóa khử.

5.2 Phương trình phản ứng nhiệt phân KClO3.5H2O

Sau đây là các phương trình nhiệt phân KClO3 .5H2O nổi bật nhất:

  • Phản ứng nhiệt phân kali clorat tạo ra kali peclorat và kali clorua. Ở nhiệt độ 400 độ C:

4KClO3 — nhiệt—> 3KClO4 + KCl

  • Phản ứng nhiệt phân KClO3 tạo ra khí O2 và muối kali clorua. Ở nhiệt độ 500 độ C:

2KClO3 — nhiệt, MnO2 -> 2KCl + 3O2

Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn nếu được xúc tác bởi MnO2, thường dùng để điều chế oxy trong phòng thí nghiệm.

Kết luận: Như vậy, muối kali clorat KClO3 khi nhiệt phân đơn giản sẽ tạo ra hai muối kali: muối clorat có tính oxi hóa KClO4 và muối clorua không có tính oxy hóa KCl. Nếu thêm chất xúc tác MnO2 vào sẽ tạo thẳng ra muối KCl và O2.

6. Ứng dụng quan trọng của kali clorat KClO3 Dưới đây là những ứng dụng quan trọng của kali clorat trong đời sống và sản xuất hiện nay:

Chuyên mục: Hóa chất
Nguồn: hockinhdoanh.edu.vn

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *